Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spitting image




spitting+image
['spitiη'imidʒ]
danh từ
(thông tục) sự giống hệt
vật giống hệt, người giống hệt


/'spitiɳ'imidʤ/

danh từ
(thông tục) sự giống hệt
vật giống hệt, người giống hệt

Related search result for "spitting image"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.